Loading data. Please wait
NF S95-155*NF EN 737-3Medical gaz pipeline systems - Part 3 : pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số trang: 99
Ngày phát hành: 2000-09-01
| Particular requirements for safety of medical supply units. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-164*NF EN 793 |
| Ngày phát hành | 1998-02-01 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases. Part 2 : manifold and line pressure regulators. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-171*NF EN 738-2 |
| Ngày phát hành | 1999-01-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-pressure hose assemblies for use with medical gases. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-174*NF EN 739 |
| Ngày phát hành | 1998-03-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices. Risk analysis. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-210*NF EN 1441 |
| Ngày phát hành | 1998-04-01 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices. Electrically generated alarm signals. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-301*NF EN 475 |
| Ngày phát hành | 1995-04-01 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S76-022*NF EN 143 |
| Ngày phát hành | 2000-05-01 |
| Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-027*NF EN ISO 3746 |
| Ngày phát hành | 2009-11-01 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2015-10-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical gas pipeline systems - Part 1 : pipelines for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-155*NF EN ISO 7396-1 |
| Ngày phát hành | 2007-11-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-155*NF EN ISO 7396-1 |
| Ngày phát hành | 2007-11-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |