Loading data. Please wait

EN 61605

Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61605
Tên tiêu chuẩn
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:1996)
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-346*NF EN 61605 (1998-08-01), IDT
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment. Marking codes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-346*NF EN 61605
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 29.100.10. Bộ phận từ
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61605*CEI 61605 (1996-11), IDT
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61605*CEI 61605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61605 (1997), IDT
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61605
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 61605*IEC 61605:2005 (2005), IDT
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 61605*IEC 61605:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE EN 61605 (1998), IDT
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE EN 61605
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 61605 (1999-01-01), IDT
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 61605
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 61605 (1997-07-08), IDT
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 61605
Ngày phát hành 1997-07-08
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.100.10. Bộ phận từ
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61605 (1997-07), IDT * BS EN 61605 (1997-08-15), IDT * PN-EN 61605 (2001-04-30), IDT * SS-EN 61605 (1997-07-31), IDT * UNE-EN 61605 (1999-04-19), IDT * TS EN 61605 (2002-04-17), IDT * STN EN 61605 (2001-08-01), IDT * NEN 11605:1997 en;fr (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60063*CEI 60063 (1963)
Preferred number series for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60063*CEI 60063
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
prEN 61605 (1996-08)
IEC 1605: Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61605
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61605 (2005-09)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61605
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.100.10. Bộ phận từ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61605 (2005-09)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61605
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.100.10. Bộ phận từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61605 (1997-01)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61605
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61605 (1996-08)
IEC 1605: Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61605
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coded representation * Colour codes * Communication equipment * Components * Digits * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Encoding * Inductance * Inductive * Inductors * Letter symbol * Letters (symbols) * Marking * Numeric codes * Telecommunications * Codification * Chokes
Số trang