Loading data. Please wait

IEC 61605*CEI 61605

Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Deals with marking codes for fixed inductors. The specified colour code is intended for use with the values of the E3 to E24 series as specified in IEC 63. Inductance values, tolerance values and date codes are specified as a system for marking by means of digits and letters.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61605*CEI 61605
Tên tiêu chuẩn
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61605 (1997-07), IDT * BS EN 61605 (1997-08-15), IDT * EN 61605 (1997-01), IDT * NF C93-346 (1998-08-01), IDT * OEVE EN 61605 (1998), IDT * SS-EN 61605 (1997-07-31), IDT * UNE-EN 61605 (1999-04-19), IDT * TS EN 61605 (2002-04-17), IDT * STN EN 61605 (2001-08-01), IDT * CSN EN 61605 (1999-01-01), IDT * NEN 11605:1997 en;fr (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60063 (1963) * ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
IEC 51/435/FDIS (1996-08)
Thay thế bằng
IEC 61605*CEI 61605 (2005-06)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61605*CEI 61605
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61605*CEI 61605 (2005-06)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61605*CEI 61605
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61605*CEI 61605 (1996-11)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61605*CEI 61605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 51/435/FDIS (1996-08) * IEC 51/405/CDV (1995-08)
Từ khóa
Coded representation * Colour codes * Communication equipment * Components * Digits * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Encoding * Inductance * Inductive * Inductors * Letter symbol * Letters (symbols) * Marking * Numeric codes * Telecommunications * Codification * Chokes
Số trang
17