Loading data. Please wait

IEC 61605*CEI 61605

Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Specifies marking codes for fixed inductors. Covers the inductance values and their tolerances as well as dates.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61605*CEI 61605
Tên tiêu chuẩn
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61605 (2006-02), IDT * BS EN 61605 (2006-01-24), IDT * EN 61605 (2005-09), IDT * NF C93-346 (2005-12-01), IDT * JIS C 5064 (2009-07-20), IDT * OEVE/OENORM EN 61605 (2006-03-01), IDT * PN-EN 61605 (2006-12-19), IDT * SS-EN 61605 (2005-10-24), IDT * STN EN 61605 (2006-03-01), IDT * CSN EN 61605 ed. 2 (2006-02-01), IDT * DS/EN 61605 (2005-12-09), IDT * NEN-EN-IEC 61605:2005 en;fr (2005-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60063 (1963) * ISO 8601 (2004-12)
Thay thế cho
IEC 61605*CEI 61605 (1996-11)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61605*CEI 61605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 51/819/FDIS (2005-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61605*CEI 61605 (2005-06)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61605*CEI 61605
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61605*CEI 61605 (1996-11)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61605*CEI 61605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 51/819/FDIS (2005-03) * IEC 51/779/CDV (2004-07) * IEC 51/435/FDIS (1996-08) * IEC 51/405/CDV (1995-08)
Từ khóa
Accident prevention * Alternating current * Coded representation * Codes * Codification * Coding table * Colour codes * Communication equipment * Components * Design * Digits * Earthing * Electrical engineering * Electrical safety * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Electrotechnically skilled labour * Encoding * Equipment safety * Explosion protection * Fire safety * Graphic symbols * Graphical symbols * Inductance * Inductive * Inductor * Inductors * Inspection * Letter symbol * Letters (symbols) * Marking * Numeric codes * Occupational safety * Operation * Protection against electric shocks * Radiation * Radio circuits * Radio engineering * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Symbols * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Temperature * Transmitters * Transmitting stations * Workplace safety * Chokes
Số trang
28