Loading data. Please wait

prEN 61605

IEC 1605: Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61605
Tên tiêu chuẩn
IEC 1605: Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 51/435/FDIS (1996-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60063*CEI 60063 (1963)
Preferred number series for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60063*CEI 60063
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61605 (1997-01)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61605
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61605 (2005-09)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61605
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.100.10. Bộ phận từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61605 (1997-01)
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61605
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61605 (1996-08)
IEC 1605: Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61605
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour codes * Components * Electrical equipment * Encoding * Inductance * Inductance measurement * Marking * Numeric codes * Telecommunication installations * Codification
Số trang