Loading data. Please wait
OEVE EN 61605Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-00-00
| Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61605*CEI 61605 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred number series for resistors and capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60063*CEI 60063 |
| Ngày phát hành | 1963-00-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61605 |
| Ngày phát hành | 2006-03-01 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61605 |
| Ngày phát hành | 2006-03-01 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61605 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |