Loading data. Please wait
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:2005)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2006-03-01
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61605*CEI 61605 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred number series for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60063*CEI 60063 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61605 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes (IEC 61605:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 61605 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed inductors for use in electronic and telecommunication equipment - Marking codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE EN 61605 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |