Loading data. Please wait
Performance Based Standard for Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Xenon-Arc Apparatus
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2004-02-11
Standard Test Method for Specular Gloss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 523 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluating Degree of Checking of Exterior Paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 660 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Evaluating Degree of Blistering of Paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 714 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Silica in Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 859 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Low-Level Total Silica in High-Purity Water by Flameless Atomic Absorption Spectroscopy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4517 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.20. Oxit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Calibration of Narrow- and Broad-Band Ultraviolet Radiometers Using a Spectroradiometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 130 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Conditioning and Handling of Nonmetallic Materials for Natural and Artificial Weathering Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 147 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Exposing Nonmetallic Materials in Accelerated Test Devices that Use Laboratory Light Sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 151 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Selecting and Characterizing Weathering Reference Materials Used to Monitor Consistency of Conditions in an Exposure Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 156 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4892-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrumental Color Difference Measurement for Exterior finishes, textiles, and Colored Trim | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1545 |
Ngày phát hành | 1986-06-01 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Based Standard for Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Xenon-Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2527 |
Ngày phát hành | 2004-02-11 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |