Loading data. Please wait

SAE J 2527

Performance Based Standard for Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Xenon-Arc Apparatus

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2004-02-11

Liên hệ
This SAE Standard specifies the operating procedures for a controlled irradiance, xenon-arc apparatus used for the accelerated exposure of various exterior automotive materials. This is a performance standard based on the test parameters of SAE J 1960. The sample preparation, test durations, and performance evaluation procedures are covered in material specifications of the different automotive manufacturers. Equipment qualified to perform this test is determined by material test comparison between instruments approved for SAE J 1960 and those intending to perform SAE J 2527. A specific test protocol to compare new test equipment to those previously approved must be done by material test comparison by the contractual parties. The interested contractual companies shall identify details of the test protocol and the materials to be tested. At the time of publication of this test method, this committee is developing a 'Protocol To Verify New Test Apparatus' identified as SAE J 2413.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 2527
Tên tiêu chuẩn
Performance Based Standard for Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Xenon-Arc Apparatus
Ngày phát hành
2004-02-11
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 523 (1989)
Standard Test Method for Specular Gloss
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 523
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 660 (1993)
Standard Test Method for Evaluating Degree of Checking of Exterior Paints
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 660
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 714 (2002)
Standard Test Method for Evaluating Degree of Blistering of Paints
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 714
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 859 (2000)
Standard Test Method for Silica in Water
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 859
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4517 (2004)
Standard Test Method for Low-Level Total Silica in High-Purity Water by Flameless Atomic Absorption Spectroscopy
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4517
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 71.060.20. Oxit
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (2003)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 130 (1995)
Standard Test Method for Calibration of Narrow- and Broad-Band Ultraviolet Radiometers Using a Spectroradiometer
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 130
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 147 (2002)
Standard Practice for Conditioning and Handling of Nonmetallic Materials for Natural and Artificial Weathering Tests
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 147
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 151 (2000)
Standard Practice for Exposing Nonmetallic Materials in Accelerated Test Devices that Use Laboratory Light Sources
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 151
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 156 (2002)
Standard Practice for Selecting and Characterizing Weathering Reference Materials Used to Monitor Consistency of Conditions in an Exposure Test
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 156
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-1 (1999-07)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1545 (1986-06-01)
Instrumental Color Difference Measurement for Exterior finishes, textiles, and Colored Trim
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1545
Ngày phát hành 1986-06-01
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1960 (2003-08-01)
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1960
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2244 (2002) * ASTM G 155 (2004) * ISO 4892-2 (1994-05)
Thay thế cho
SAE J 1960 (2004-10-01)
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1960
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE J 1960 (2004-10-01)
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1960
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1960 (2003-08-01)
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1960
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1960 (2001-11-01)
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1960
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1960 (1989-06-01)
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1960
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2527 (2004-02-11)
Performance Based Standard for Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Xenon-Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2527
Ngày phát hành 2004-02-11
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparatus * Automobiles * Casting * Irons * Materials * Steels * Vehicles * Vessels
Số trang
19