Loading data. Please wait

ASTM G 113

Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2003-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology standard covers terms that relate to the durability testing of Nonmetallic Materials using natural and artificial weathering exposure techniques. 1.2 It is the intent of this terminology standard to include those weathering terms in wide use in ASTM for which standard definitions appear desirable.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM G 113
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Ngày phát hành
2003-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM G 113 (2001)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM G 113 (2005)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM G 113 (2014)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (2009)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (2008)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (2006)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (2005)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (2003)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (2001)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (1994)
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 113 (1992)
Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Test of Nonmetallic Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 113
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Materials * Non-metals * Terminology * Ventilation
Số trang
5