Loading data. Please wait
Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Test of Nonmetallic Materials
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1992-00-00
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Tests of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology Relating to Natural and Artificial Weathering Test of Nonmetallic Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 113 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |