Loading data. Please wait
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-01
Standard Test Method for Silica in Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 859 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2008-01-11 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Based Standard for Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Xenon-Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2527 |
Ngày phát hành | 2004-02-11 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2008-01-11 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a controlled Irradiance Water Cooled Xenon Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1960 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance Based Standard for Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Xenon-Arc Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2527 |
Ngày phát hành | 2004-02-11 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |