Loading data. Please wait
GOST R 51962Food-stuffs and food raw materials. Anodic stripping voltammetric method of arsenic concentration determination
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-00-00
| Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.019 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Fire-fighting equipment for protection of units. Basic types. Location and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.009 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sodium bicarbonate. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2156 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 71.060.50. Muối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure gauges, vacuum gauges, pressure-and-vacuum gauges, draught gauges and draught-and-pressure gauges. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2405 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reagents. Hydrazine sulfate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5841 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory filter paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Regulators for gasflame working. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13861 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drawing rulers. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17435 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standarde reference silver-silver cloride saturate electrode of second class | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17792 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical rectified ethyl alcohol. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18300 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemical and laboratory glass. Technical specifications. Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21400 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 81.040.01. Thuỷ tinh nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory instruments and apparatus made from glass. Water distilation apparatus. Evaporators. Rectification. Apparatus. General techical requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 28165 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Food-stuffs and food raw materials. Anodic stripping voltammetric method of arsenic concentration determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51962 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |