Loading data. Please wait
Pressure gauges, vacuum gauges, pressure-and-vacuum gauges, draught gauges and draught-and-pressure gauges. General specifications
Số trang: 54
Ngày phát hành: 1988-00-00
| Occupational safety standards system. Explosive mixtures. Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.011 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.007.0 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Occupational safety standards system. Explosion-proof electrical equipment. Order of checking of technical documentation, testing and certification procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.021 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strip and circular charts of registers. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7826 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 85.080.01. Sản phẩm giấy nói chung 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of cargoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |