Loading data. Please wait
Strip and circular charts of registers. General specifications
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1993-00-00
| Articles of paper and cardboard. Packing, marking, transportation and storage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6658 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 85.080.01. Sản phẩm giấy nói chung 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of cargoes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strip and circular charts of registers. General technical specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 85.080.01. Sản phẩm giấy nói chung 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strip and circular charts of registers. General specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7826 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 85.080.01. Sản phẩm giấy nói chung 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strip and circular charts of registers. General technical specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 85.080.01. Sản phẩm giấy nói chung 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |