Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3
Số trang: 601
Ngày phát hành: 2014-07-00
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 Corrigendum 1*CEI 61010-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 Corrigendum 2*CEI 61010-1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements - Interpretation sheet to clause 6.8.3.1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 Interpretation Sheet 1*CEI 61010-1 Interpretation Sheet 1 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-010: Particular requirements for laboratory equipment for the heating of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-010*CEI 61010-2-010 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-030: Particular requirements for testing and measuring circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-030*CEI 61010-2-030 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-030: Particular requirements for testing and measuring circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-030 Corrigendum 1*CEI 61010-2-030 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-032: Particular requirements for hand-held and hand-manipulated current sensors for electrical test and measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-032*CEI 61010-2-032 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-033: Particular requirements for hand-held multimeters and other hand-held meters, for domestic and professional use, capable of measuring mains voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-033*CEI 61010-2-033 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-040: Particular requirements for sterilizers and washer-disinfectors used to treat medical materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-040*CEI 61010-2-040 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-051: Particular requirements for laboratory equipment for mixing and stirring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-051*CEI 61010-2-051 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-061: Particular requirements for laboratory atomic spectrometers with thermal atomization and ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-061*CEI 61010-2-061 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-081: Particular requirements for automatic and semi-automatic laboratory equipment for analysis and other purposes; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-081 AMD 1*CEI 61010-2-081 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-081: Particular requirements for automatic and semi-automatic laboratory equipment for analysis and other purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-081 Edition 1.1*CEI 61010-2-081 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-091: Particular requirements for cabinet x-ray systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-091*CEI 61010-2-091 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-101: Particular requirements for in vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-201: Particular requirements for control equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-201*CEI 61010-2-201 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-031 AMD 1*CEI 61010-031 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-031 Edition 1.1*CEI 61010-031 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 2: Equipment requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61158-1: Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 1: Overview and guidance for the IEC 61158 and IEC 61784 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-1*CEI 61158-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-1: Data-link layer service definition - Type 1 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-1*CEI 61158-3-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-2: Data-link layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-2*CEI 61158-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-3: Data-link layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-3*CEI 61158-3-3 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-7: Data-link layer service definition - Type 7 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-7*CEI 61158-3-7 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-8: Data-link layer service definition - Type 8 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-8*CEI 61158-3-8 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-11: Data-link layer service definition - Type 11 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-11*CEI 61158-3-11 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |