Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3
Số trang: 194
Ngày phát hành: 2007-12-00
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 4: Data link protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4 Corrigendum 1*CEI 61158-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 5: Application layer service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5 Corrigendum 1*CEI 61158-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Digital data communications for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 6: Application layer protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6 Corrigendum 1*CEI 61158-6 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision clock synchronization protocol for networked measurement and control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61588*CEI 61588 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Supplement to Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications: Physical layer parameters and specifications for 1000 MB/s operation over 4-pair of category 5 balanced copper cabling, type 1000BASE-T | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.3ab |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 8: Medium Access Control (MAC) quality of service enhancements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11e |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 4: Further higher data rate extension in the 2.4 GHz band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11g |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications; Amendment 5: Spectrum and transmit power manangement extensions in the 5 GHz band in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11h |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for information technology-Telecommunications and information exchange between systems-Local and metropolitan area networks-Specific requirements-Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications: Amendment 6: Medium Access Control (MAC) Security Enhancements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 802.11i |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems; Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 2: Logical link control; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-11 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Open systems application integration framework - Part 3: Reference description for IEC 61158-based control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15745-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Open systems application integration framework - Part 4: Reference description for Ethernet-based control systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15745-4 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Open systems application integration framework - Part 4: Reference description for Ethernet-based control systems - Amendment 1: PROFINET profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15745-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Process data highway, type C (PROWAY C), for distributed process control systems; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60955 AMD 1*CEI 60955 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Profiles - Part 2: Additional fieldbus profiles for real-time networks based on ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61784-2*CEI 61784-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |