Loading data. Please wait
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2007-10-00
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 356 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 1: Definitions and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1051-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1063 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13541 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1051-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1051-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass pavers - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1051-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Glass blocks and glass paver units - Part 2: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1051-2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |