Loading data. Please wait
Wooden joinery - Technical specifications for wooden windows, french windows, external doors and frame sets
Số trang: 119
Ngày phát hành: 2014-12-26
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Classification, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P24-506*NF EN 12608 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal profiles with thermal barrier - Mechanical performance - Requirements, proofs and tests for assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P24-507*NF EN 14024 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 1 : performance requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P26-327-1*NF EN 12365-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 3 : deflection recovery test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P26-327-3*NF EN 12365-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 4 : recovery after accelerated ageing test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P26-327-4*NF EN 12365-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-100*NF EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1 : windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/smoke leakage characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-500-1*NF EN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door leaves - Determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-513*NF EN 1294 |
Ngày phát hành | 2000-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Behaviour between two different climates - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-514*NF EN 1121 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Behaviour between different climates - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-529*NF EN 13420 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products -Preservative treated solid wood - Part 3 : wood preservation performance and treatment certificate - Adaptation to France metropolitan territory and DOM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-105-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Determination of moisture content. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B51-004 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood. Determination of density. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B51-005 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative wood-veneered panels. Specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP B54-202 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of rails. Safety regulations relating to the dimensions of ground rails and staircase hand-rails. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P01-012 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raillings tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P01-013 |
Ngày phát hành | 1988-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External walls of buildings. Impact resistance. Test methods and criteria. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P08-302 |
Ngày phát hành | 1990-10-01 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-302 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of windows - Anti-defenestration systems in dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD P20-200 |
Ngày phát hành | 2011-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-501 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 1 : common specification for all material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P20-650-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 2 : specific requirements and test methods for timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P20-650-2 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood products and works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD P20-651 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
External joinery - Composite works with wood elements - Technical specifications for the connexion with the wood elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P23-308 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical specifications for metal windows, french windows and fixed frame. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P24-301 |
Ngày phát hành | 1980-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal joinery. Windows, curtain walling, metal frame panels. Protection against corrosion and conservation of surface conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P24-351 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes. Coating systems for wood surfaces. Lasures. Specifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T34-202 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservatives - Identification criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X40-101 |
Ngày phát hành | 2014-10-03 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P23-305/A1 |
Ngày phát hành | 1997-09-01 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |