Loading data. Please wait

NF P23-305

Wooden joinery - Technical specifications for wooden windows, french windows, external doors and frame sets

Số trang: 119
Ngày phát hành: 2014-12-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P23-305
Tên tiêu chuẩn
Wooden joinery - Technical specifications for wooden windows, french windows, external doors and frame sets
Ngày phát hành
2014-12-26
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF P24-506*NF EN 12608 (2003-10-01)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P24-506*NF EN 12608
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P24-507*NF EN 14024 (2005-03-01)
Metal profiles with thermal barrier - Mechanical performance - Requirements, proofs and tests for assessment
Số hiệu tiêu chuẩn NF P24-507*NF EN 14024
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P26-327-1*NF EN 12365-1 (2003-12-01)
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 1 : performance requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P26-327-1*NF EN 12365-1
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P26-327-3*NF EN 12365-3 (2003-12-01)
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 3 : deflection recovery test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P26-327-3*NF EN 12365-3
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P26-327-4*NF EN 12365-4 (2003-12-01)
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 4 : recovery after accelerated ageing test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P26-327-4*NF EN 12365-4
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-100*NF EN 12519 (2004-10-01)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-100*NF EN 12519
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-500-1*NF EN 14351-1 (2006-06-01)
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1 : windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-500-1*NF EN 14351-1
Ngày phát hành 2006-06-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-513*NF EN 1294 (2000-07-01)
Door leaves - Determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-513*NF EN 1294
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-514*NF EN 1121 (2000-09-01)
Doors - Behaviour between two different climates - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-514*NF EN 1121
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-529*NF EN 13420 (2011-07-01)
Windows - Behaviour between different climates - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-529*NF EN 13420
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B50-105-3 (2008-02-01)
Durability of wood and wood based products -Preservative treated solid wood - Part 3 : wood preservation performance and treatment certificate - Adaptation to France metropolitan territory and DOM
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-105-3
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B51-004 (1985-09-01)
Wood. Determination of moisture content.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B51-004
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B51-005 (1985-09-01)
Wood. Determination of density.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B51-005
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP B54-202 (1995-11-01)
Decorative wood-veneered panels. Specification.
Số hiệu tiêu chuẩn XP B54-202
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
79.060.99. Gỗ ván khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P01-012 (1988-07-01)
Dimensions of rails. Safety regulations relating to the dimensions of ground rails and staircase hand-rails.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P01-012
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P01-013 (1988-08-01)
Raillings tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P01-013
Ngày phát hành 1988-08-01
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* P08-302 (1990-10-01)
External walls of buildings. Impact resistance. Test methods and criteria.
Số hiệu tiêu chuẩn P08-302
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-302 (2008-05-01)
Characteristics of windows
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-302
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FD P20-200 (2011-07-01)
Safety of windows - Anti-defenestration systems in dwellings
Số hiệu tiêu chuẩn FD P20-200
Ngày phát hành 2011-07-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-501 (2008-05-01)
Test methods for windows
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-501
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P20-650-1 (2009-01-01)
Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 1 : common specification for all material
Số hiệu tiêu chuẩn XP P20-650-1
Ngày phát hành 2009-01-01
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P20-650-2 (2009-01-01)
Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 2 : specific requirements and test methods for timber
Số hiệu tiêu chuẩn XP P20-650-2
Ngày phát hành 2009-01-01
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FD P20-651 (2011-06-01)
Durability of wood products and works
Số hiệu tiêu chuẩn FD P20-651
Ngày phát hành 2011-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P23-308 (2001-12-01)
External joinery - Composite works with wood elements - Technical specifications for the connexion with the wood elements
Số hiệu tiêu chuẩn XP P23-308
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P24-301 (1980-08-01)
Technical specifications for metal windows, french windows and fixed frame.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P24-301
Ngày phát hành 1980-08-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P24-351 (1997-07-01)
Metal joinery. Windows, curtain walling, metal frame panels. Protection against corrosion and conservation of surface conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P24-351
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T34-202 (1996-02-01)
Paints and varnishes. Coating systems for wood surfaces. Lasures. Specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T34-202
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X40-101 (2014-10-03)
Wood preservatives - Identification criteria
Số hiệu tiêu chuẩn NF X40-101
Ngày phát hành 2014-10-03
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E51-732 * NF DTU 36.5 * FD DTU 36.5 P3 * NF P23-101 * NF DTU 59-1 * NF DTU 39 * NF DTU 44.1 * NF T54-405-1 * NF X41-547 * NF EN 20 * NF EN 152 * NF EN 204 * NF EN 300 * NF EN 311 * NF EN 312 * NF EN 3358 * NF EN 350-2 * NF EN 438-6 * NF EN 477 * NF EN 573-3 * NF EN 599-1 * NF EN 622-2 * NF EN 622-5 * NF EN 633 * NF EN 634-2 * NF EN 636 * NF EN 755-1 * NF EN 755-2 * NF EN 927-1 * NF EN 927-3 * NF EN 927-5 * NF EN 927-6 * NF EN 942 * NF EN 1670 * NF EN 10152 * NF EN 10271 * NF EN 12020-1 * NF EN 12020-2 * NF EN 13265-2 * NF EN 12765 * NF EN 13126 * NF EN 13163 * NF EN 13164 * NF EN 13165 * NF EN 13166 * NF EN 13170 * NF EN 13183-1 * NF EN 13183-2 * NF EN 13183-3 * NF EN 13307-1 * NF EN 14220 * XP CEN/TS 13307-2 * NF EN ISO 2409 * CAHIER CSTB 3706
Thay thế cho
NF P23-305/A1 (1997-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P23-305/A1
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Deposit * Draft * Joint sealants * Backing * Durability * Connection valves * Wood * Wood products * Chassis * Solid timbers * Compilation * Design * Pads * Underlays * Fillers * Weather resistance * Humidity * Putty * Stands * Edition * Supports * Watertightness tests * Manufacturing * Glazed doors * Specifications * Assembly * Summary * Rigidity * Dimensional changes * Fabrication * Assemblies * Physical properties of materials * Strength of materials * Bases * Metal sections * Joining connection * Girders * Pest control * Processing * Dimensional tolerances * Presentations * Bonding agents * Leak tests * Sections (structures) * Marking * Windows * Wood preservatives * Glue * Air permeability * Holding devices * Conditions * Information * Adhesives * Foundations * Conception * Wood based products * Planning * Production * Shaping * Joinery
Số trang
119