Loading data. Please wait
Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 2 : specific requirements and test methods for timber
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2009-01-01
Windows and doors - Resistance to wind load - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-503*NF EN 12211 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Watertightness - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-505*NF EN 1027 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Determination of resistance to racking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-535*NF EN 14608 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Classification of machanical properties - Racking, torsion and operating forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-539*NF EN 13115 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Choice of windows and exterior doors according to their exposure - Memento for the designers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD P20-201 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-501 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 1 : common specification for all material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P20-650-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-01 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing products. Glazing materials and compounds for sealing. Sealants in preformed strips. Specifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P85-550 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Jointing products. Glazing materials and compounds for sealing. Sealants in preformed strips. Assessment of rheological stability. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P85-553 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1 : general - Common rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Gaskets and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 2 : Linear compression force test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P26-327-2*NF EN 12365-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 4 : recovery after accelerated ageing test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P26-327-4*NF EN 12365-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |