Loading data. Please wait
FD P20-201Choice of windows and exterior doors according to their exposure - Memento for the designers
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2001-12-01
| Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-4 : actions on structures - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4 |
| Ngày phát hành | 2000-09-01 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| External walls of buildings. Impact resistance. Test methods and criteria. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | P08-302 |
| Ngày phát hành | 1990-10-01 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows and doors - Air permeability - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-502*NF EN 1026 |
| Ngày phát hành | 2000-09-01 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows and doors - Watertightness - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-505*NF EN 1027 |
| Ngày phát hành | 2000-09-01 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows and doors - Air permeability - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-507*NF EN 12207 |
| Ngày phát hành | 2000-05-01 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows and doors - Watertightness - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-509*NF EN 12208 |
| Ngày phát hành | 2000-05-01 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows and doors - Resistance to wind load - Test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-503*NF EN 12211 |
| Ngày phát hành | 2000-08-01 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows and doors - Resistance to wind load - Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-508*NF EN 12210 |
| Ngày phát hành | 2000-05-01 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building works - Installation of windows and exteriors doors - Part 3 : memento of choice according to exposure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FD P20-202-3*FD DTU 36.5 P3 |
| Ngày phát hành | 2010-10-01 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FD P20-202-3*FD DTU 36.5 P3 |
| Ngày phát hành | 2010-10-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |