Loading data. Please wait

XP P20-650-1

Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 1 : common specification for all material

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2009-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P20-650-1
Tên tiêu chuẩn
Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 1 : common specification for all material
Ngày phát hành
2009-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF P20-505*NF EN 1027 (2000-09-01)
Windows and doors - Watertightness - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-505*NF EN 1027
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-536*NF EN 14609 (2005-03-01)
Windows - Determination of the resistance to static torsion
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-536*NF EN 14609
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P24-351 (1982-04-01)
Metal windows. Protection against corrosion and preservation of surface conditions of metal windows and french windows.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P24-351
Ngày phát hành 1982-04-01
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P85-527 (2003-08-01)
Sealants - Determination of adhesive and cohesive force by endurance tensile strength after thermal treatment
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-527
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P85-550 (1998-12-01)
Jointing products. Glazing materials and compounds for sealing. Sealants in preformed strips. Specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-550
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P85-553 (1998-12-01)
Jointing products. Glazing materials and compounds for sealing. Sealants in preformed strips. Assessment of rheological stability.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P85-553
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P20-650-2 (2009-01-01)
Windows, French windows, fixed frames and units - Work installation of mineral glazing - Part 2 : specific requirements and test methods for timber
Số hiệu tiêu chuẩn XP P20-650-2
Ngày phát hành 2009-01-01
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P24-506*NF EN 12608 (2003-10-01)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Classification, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P24-506*NF EN 12608
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P26-327-1*NF EN 12365-1 (2003-12-01)
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 1 : performance requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P26-327-1*NF EN 12365-1
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P26-327-2*NF EN 12365-2 (2003-12-01)
Building hardware - Gaskets and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 2 : Linear compression force test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P26-327-2*NF EN 12365-2
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P26-327-3*NF EN 12365-3 (2003-12-01)
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 3 : deflection recovery test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P26-327-3*NF EN 12365-3
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P26-327-4*NF EN 12365-4 (2003-12-01)
Building hardware - Gasket and weatherstripping for doors, windows, shutters and curtain walling - Part 4 : recovery after accelerated ageing test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P26-327-4*NF EN 12365-4
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P23-305 (2014-12-26)
Wooden joinery - Technical specifications for wooden windows, french windows, external doors and frame sets
Số hiệu tiêu chuẩn NF P23-305
Ngày phát hành 2014-12-26
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P24-301 (1980-08-01)
Technical specifications for metal windows, french windows and fixed frame.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P24-301
Ngày phát hành 1980-08-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 8339 * NF EN ISO 11600 * PR NF EN ISO 14439 * NF DTU 39 P1-1 * NF DTU 39 P1-2 * NF DTU 39 P2 * NF DTU 39 P3 * NF DTU 39 P4 * FD DTU 39 P5 * NF T54-405-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Wood products * Wood based products * Performance * Weatherstrips * Conditions of employment * Windows * Glazing * Shielding * Calculus * Materials * Glazing beads * Laying * Definitions * Dimensions * Glazed doors * Chassis * Folds
Số trang
52