Loading data. Please wait

NF X40-101

Wood preservatives - Identification criteria

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2014-10-03

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X40-101
Tên tiêu chuẩn
Wood preservatives - Identification criteria
Ngày phát hành
2014-10-03
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF T73-060*NF EN 14370 (2004-12-01)
Surface active agents - Determination of surface tension
Số hiệu tiêu chuẩn NF T73-060*NF EN 14370
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L17-242-4*NF EN 2431 (1996-01-01)
Aerospace series. Ethylene-propylene rubber (epm/epdm). Hardness 80 irhd.
Số hiệu tiêu chuẩn NF L17-242-4*NF EN 2431
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 49.025.40. Cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X40-003-2*NF EN 1001-2 (2005-12-01)
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2 : vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X40-003-2*NF EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-603*NF EN 1523 (1999-02-01)
Windows, doors, shutters and blinds. Bullet resistance. Test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-603*NF EN 1523
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-084*NF EN ISO 3251 (1995-10-01)
Paints and varnishes. Determination of non-volatile matter of paints, varnishes and binders for paints and varnishes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-084*NF EN ISO 3251
Ngày phát hành 1995-10-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T01-013 * NF T20-053 * NF EN 12092 * NF EN 1513 * NF EN ISO 2719 * NF EN ISO 2811-2 * NF EN ISO/CEI 17025 * OCDE 109 * OCDE 114 * OCDE 115 * METHODE CE A.3 * METHODE CE A.5
Thay thế cho
NF X40-101:200807 (X40-101)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF X40-101*NF X40-101:200807 (X40-101)
Từ khóa
Chemical properties * Solid timbers * Wood * Identification * Protection * Properties * Safeguarding * Wood preservatives * Detection
Số trang
12