Loading data. Please wait

ITU-T X.419

Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard contains new additional optional application contexts for the new versions of P3 and P7 introduced in Recommendations X.411 and X.413. The P1 conformance requirement has been revised to achieve common text with ISO/IEC. The ASN.1 has been fully revised to use the new Recommendations X.680 and X.880, while retaining complete compatibility with the 1988 and 1992 P1 and P3 protocols. Numerous defect corrections are incorporated.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.419
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-6 (1996-12), IDT * CSN ISO/IEC 10021-6 +Amd.1 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8822 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8822
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9066-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9066-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9066-2 (1989-11)
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 2: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9066-2
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-2 (1995-04)
Information technology - Remote operations - Part 2: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-3 (1995-04)
Information technology - Remote operations - Part 3: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.218 (1988)
Reliable transfer: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.218
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.413 (1995-04)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.413
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8649 (1996) * ISO/IEC 8824-1 (1995-10) * ISO/IEC 8824-2 (1995-10) * ISO/IEC 8824-3 (1995-10) * ISO/IEC 8824-4 (1995-10) * ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ISO/IEC 10021-2 (1996) * ISO/IEC 10021-4 (1996) * ISO/IEC 10021-5 (1996) * ISO/IEC 10021-7 (1996) * ITU-T F.400 (1988) * ITU-T X.216 (1994-07) * ITU-T X.217 (1995-04) * ITU-T X.228 (1988-11) * ITU-T X.400 (1993) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.420 (1996) * ITU-T X.501 (1993-11) * ITU-T X.680 (1994-07) * ITU-T X.681 (1994-07) * ITU-T X.682 (1994-07) * ITU-T X.683 (1994-07) * ITU-T X.880 (1994-07) * ITU-T X.881 (1994-07) * ITU-T X.882 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.419 (1992-09)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.419 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.419 (1995-11)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1992-09)
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1988)
Message handling systems; Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.419
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.419 (1992-09)
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Data transmission * Information exchange * Information interchange * Information technology * Messages * Network interconnection * OSI * Protocols * Telecommunication * Textcommunication * Open systems interconnection * Data exchange * Records
Số trang
44