Loading data. Please wait
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1995-11-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8822 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 2: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote operations - Part 2: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote operations - Part 3: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliable transfer: model and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.218 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.411 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Message store: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.413 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems (MHS): Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems; Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Protocol Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.419 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |