Loading data. Please wait
Assessment of the compliance of low power electronic and electrical equipment with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz to 300 GHz) (IEC 62479:2010, modified); German version EN 62479:2010
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-09-00
Assessment of the compliance of low power electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz - 300 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62479*CEI 62479 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 17.240. Ðo phóng xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz) (IEC 62311:2007, modified); German version EN 62311:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62311*VDE 0848-211 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-702*CEI 60050-702 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-705*CEI 60050-705 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-712*CEI 60050-712 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62311*CEI 62311 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance for evaluating exposure from multiple electromagnetic sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62630*CEI/TR 62630 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.050.10. Thiết bị điện thoại 33.070.01. Dịch vụ di động nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 95.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic standard to demonstrate the compliance of low power electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz - 300 GHz) - General public; German version EN 50371:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50371*VDE 0848-371 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic standard to demonstrate the compliance of low power electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz - 300 GHz) - General public; German version EN 50371:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50371*VDE 0848-371 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of the compliance of low power electronic and electrical equipment with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz to 300 GHz) (IEC 62479:2010, modified); German version EN 62479:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62479*VDE 0848-479 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |