Loading data. Please wait

DIN EN 62479*VDE 0848-479

Assessment of the compliance of low power electronic and electrical equipment with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz to 300 GHz) (IEC 62479:2010, modified); German version EN 62479:2010

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
This standard contains the German version of the European EMF Generic Standard EN 62479:2010 and takes over the International EMF Generic Standard IEC 62479:2010 with european modifications. It contains requirements for the demonstration of the safety of persons in electromagnetic fields in the frequency range 10 MHz bis 300 GHz from low power electronic and electrical equipment. This standard defines for this purpose a low power exclusion level and describes the evaluation of this level dependant from the relevant parameters. Equipment, which fulfils this limit do not need a further assessment. If this is not the case other standards including the EN 62311 or relevant (EMF) product standards can be used for the assessment. Furthermore this standard contains requirements concerning the measurement uncertainty and for the assessment report.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 62479*VDE 0848-479
Tên tiêu chuẩn
Assessment of the compliance of low power electronic and electrical equipment with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz to 300 GHz) (IEC 62479:2010, modified); German version EN 62479:2010
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62479*CEI 62479 (2010-06), MOD
Assessment of the compliance of low power electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62479*CEI 62479
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
17.240. Ðo phóng xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62479 (2010-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 62311*VDE 0848-211 (2008-09)
Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz) (IEC 62311:2007, modified); German version EN 62311:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62311*VDE 0848-211
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 17025 (2005-08)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-702*CEI 60050-702 (1992-03)
International electrotechnical vocabulary; chapter 702: oscillations, signals and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-702*CEI 60050-702
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-705*CEI 60050-705 (1995-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 705: Radio wave propagation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-705*CEI 60050-705
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-712*CEI 60050-712 (1992-04)
International electrotechnical vocabulary; chapter 712: antennas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-712*CEI 60050-712
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62311*CEI 62311 (2007-08)
Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62311*CEI 62311
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62630*CEI/TR 62630 (2010-03)
Guidance for evaluating exposure from multiple electromagnetic sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62630*CEI/TR 62630
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.070.01. Dịch vụ di động nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 95.1 (2005)
Safety levels with respect to human exposure to radio frequency electromagnetic fields, 3 kHZ to 300 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 95.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17000 (2004-11)
Conformity assessment - Vocabulary and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17000
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 13005 (1999-06) * CISPR/I/333/CDV (2010-06) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * 1999/519/EGEmpf (1999-07-12)
Thay thế cho
DIN EN 50371*VDE 0848-371 (2002-11)
Generic standard to demonstrate the compliance of low power electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz - 300 GHz) - General public; German version EN 50371:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50371*VDE 0848-371
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62479 (2009-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 50371*VDE 0848-371 (2002-11)
Generic standard to demonstrate the compliance of low power electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz - 300 GHz) - General public; German version EN 50371:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50371*VDE 0848-371
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62479*VDE 0848-479 (2011-09)
Assessment of the compliance of low power electronic and electrical equipment with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (10 MHz to 300 GHz) (IEC 62479:2010, modified); German version EN 62479:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62479*VDE 0848-479
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62479 (2009-04) * DIN EN 50371 (2001-12)
Từ khóa
Assessment * Definitions * Electric fields * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic fields * Electronic engineering * Electronically-operated devices * Evaluations * Exposure * Human body * Limits (mathematics) * Low voltage * Magnetic fields * Measurement * Measuring techniques * Methods * People * Radiation * Radiation action * Radiation exposure * Verification * Weighting system * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
25