Loading data. Please wait
IEC 60143-1*CEI 60143-1Series capacitors for power systems; part 1: general; performance, testing and rating; safety requirements; guide for installation
Số trang: 91
Ngày phát hành: 1992-07-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 436: power capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-436*CEI 60050-436 |
| Ngày phát hành | 1990-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques. Part 2 : Test procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques. Part 3 : Measuring devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage test techniques. Part 4 : Application guide for measuring devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-4*CEI 60060-4 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination. Part 2 : Application guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-2*CEI 60071-2 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination. Part 3 : Phase-to-phase insulation co-ordination. Principles, rules and application guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-3*CEI 60071-3 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-voltage fuses for the external protection of shunt power capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60549*CEI 60549 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Internal fuses for series capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60595*CEI 60595 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 660 V.. Part 2: Endurance testing. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60871-2*CEI/TR 60871-2 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for verifying accuracy of tan delta measurements applicable to capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60996*CEI 60996 |
| Ngày phát hành | 1989-10-00 |
| Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series capacitors for power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143*CEI 60143 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series capacitors for power systems - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143-1*CEI 60143-1 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series capacitors for power systems - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143-1*CEI 60143-1*IEC 60143-1:2015*CEI 60143-1:2015 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series capacitors for power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143*CEI 60143 |
| Ngày phát hành | 1972-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series capacitors for power systems; part 1: general; performance, testing and rating; safety requirements; guide for installation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143-1*CEI 60143-1 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Series capacitors for power systems - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60143-1*CEI 60143-1 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 31.060.70. Tụ điện công suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |