Loading data. Please wait
Measurement of liquid flow in open channels - Part 1: Establishment and operation of a gauging station
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1996-02-00
Liquid flow measurement in open channels; Velocity-area methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 748 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; slope-area method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1070 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes; End-depth method for estimation of flow in rectangular channels with a free overfall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3847 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels; Moving-boat method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4369 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; flow measurements under ice conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9196 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels - Tracer dilution methods for the measurement of steady flow - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9555-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels; tracer dilution methods for the measurement of steady flow; part 3: chemical tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9555-3 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels; tracer dilution methods for the measurement of steady flow; part 4: fluorescent tracers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9555-4 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometry - Selection, establishment and operation of a gauging station | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18365 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometry - Selection, establishment and operation of a gauging station | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18365 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels - Establishment and operation of a gauging-station and determination of the stage-discharge relation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1100 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of liquid flow in open channels - Part 1: Establishment and operation of a gauging station | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1100-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |