Loading data. Please wait

ISO 1100-1

Measurement of liquid flow in open channels - Part 1: Establishment and operation of a gauging station

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Deals with the establishment and operation of a gauging station for the measurement of stage oder discharge, or both, of a lake, reservoir, river or artificial open channel. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1100-1
Tên tiêu chuẩn
Measurement of liquid flow in open channels - Part 1: Establishment and operation of a gauging station
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 3680-3B (1997-02-15), IDT * PN-ISO 1100-1 (2002-12-16), IDT * STN ISO 1100-1 (2000-04-01), IDT * NEN-ISO 1100-1:2001 en (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 748 (1979-04)
Liquid flow measurement in open channels; Velocity-area methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 748
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 772 (1988-07)
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1070 (1992-06)
Liquid flow measurement in open channels; slope-area method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1070
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3847 (1977-06)
Liquid flow measurement in open channels by weirs and flumes; End-depth method for estimation of flow in rectangular channels with a free overfall
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3847
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4369 (1979-10)
Measurement of liquid flow in open channels; Moving-boat method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4369
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9196 (1992-03)
Liquid flow measurement in open channels; flow measurements under ice conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9196
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9555-1 (1994-08)
Measurement of liquid flow in open channels - Tracer dilution methods for the measurement of steady flow - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9555-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9555-3 (1992-11)
Measurement of liquid flow in open channels; tracer dilution methods for the measurement of steady flow; part 3: chemical tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9555-3
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9555-4 (1992-11)
Measurement of liquid flow in open channels; tracer dilution methods for the measurement of steady flow; part 4: fluorescent tracers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9555-4
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31 (1992) * ISO 1100-2 (1982-06) * ISO 3454 (1983-08) * ISO 3846 (1989-11) * ISO 4359 (1983-07) * ISO 4360 (1984-12) * ISO 4373 (1995-10) * ISO 4375 (1979-04) * ISO 4377 (1990-02) * ISO 6416 (1992-09) * ISO 8368 (1985-10) * ISO/TR 9123 (1986-12) * ISO 9213 (1992-07) * ISO 9555-2 (1992-11)
Thay thế cho
ISO 1100-1 (1981-10) * ISO/DIS 1100-1 (1994-10)
Thay thế bằng
ISO 18365 (2013-12)
Hydrometry - Selection, establishment and operation of a gauging station
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18365
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 18365 (2013-12)
Hydrometry - Selection, establishment and operation of a gauging station
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18365
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1100 (1973-12)
Liquid flow measurement in open channels - Establishment and operation of a gauging-station and determination of the stage-discharge relation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1100
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1100-1 (1996-02)
Measurement of liquid flow in open channels - Part 1: Establishment and operation of a gauging station
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1100-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1100-1 (1994-10) * ISO 1100-1 (1981-10)
Từ khóa
Definitions * Equipment * Flow measurement * Liquid flow * Measurement * Measuring points * Open channels * Operation * Running waters * Velocity measurement * Water flows
Số trang
20