Loading data. Please wait
Liquid flow measurement in open channels; slope-area method
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1992-06-00
Liquid flow measurement in open channels; vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; Slope-area method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1070 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; slope-area method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1070 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; Slope-area method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1070 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |