Loading data. Please wait

ISO 18365

Hydrometry - Selection, establishment and operation of a gauging station

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18365
Tên tiêu chuẩn
Hydrometry - Selection, establishment and operation of a gauging station
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18365 (2014-04), IDT * BS EN ISO 18365 (2013-12-31), IDT * EN ISO 18365 (2013-12), IDT * NF X10-330 (2014-01-18), IDT * SN EN ISO 18365 (2014-04), IDT * OENORM EN ISO 18365 (2014-03-15), IDT * PN-EN ISO 18365 (2014-02-14), IDT * SS-EN ISO 18365 (2014-02-17), IDT * UNE-EN ISO 18365 (2014-04-29), IDT * UNI CEI EN ISO 18365:2014 (2014-03-06), IDT * STN EN ISO 18365 (2014-06-01), IDT * CSN EN ISO 18365 (2014-06-01), IDT * CSN EN ISO 18365 (2014-09-01), IDT * DS/EN ISO 18365 (2013-12-19), IDT * NEN-EN-ISO 18365:2013 en (2013-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 772 (2011-08)
Hydrometry - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 772
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1100-1 (1996-02)
Measurement of liquid flow in open channels - Part 1: Establishment and operation of a gauging station
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1100-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 8363 (1997-09) * ISO/FDIS 18365 (2013-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18365 (2013-12)
Hydrometry - Selection, establishment and operation of a gauging station
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18365
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1100 (1973-12)
Liquid flow measurement in open channels - Establishment and operation of a gauging-station and determination of the stage-discharge relation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1100
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1100-1 (1996-02)
Measurement of liquid flow in open channels - Part 1: Establishment and operation of a gauging station
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1100-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8363 (1986-11)
Liquid flow measurement in open channels; General guidelines for the selection of methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8363
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18365 (2013-07) * ISO/TR 8363 (1997-09) * ISO/DIS 1100-1 (1994-10) * ISO 1100-1 (1981-10)
Từ khóa
Channel flow * Equipment * Erection * Flow measurement * Flow measurements * Flumes * Gauging stations * Hydrometry * Liquid flow * Locations * Maintenance * Measuring points * Measuring techniques * Open channels * Operation * Running waters * Selection * Water * Water flows * Water levels * Water testing * Observation posts
Số trang
17