Loading data. Please wait
Case hardening steels. Technical delivery conditions
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1998-09-15
Metallographic examination; microscopic examination of special steels using standard diagrams to assess the content of non-metallic inclusions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50602 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204/A1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
Ngày phát hành | 2002-07-24 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for wrought steels for mechanical and allied engineering purposes. General inspection and testing procedures and specific requirements for carbon, carbon manganese, alloy and stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 970-1:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Case hardening steels. Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10084:2008 |
Ngày phát hành | 2008-06-30 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10084:2008 |
Ngày phát hành | 2008-06-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |