Loading data. Please wait

BS EN 10084:1998

Case hardening steels. Technical delivery conditions

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1998-09-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 10084:1998
Tên tiêu chuẩn
Case hardening steels. Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1998-09-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10084:1998 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50602 (1985-09)
Metallographic examination; microscopic examination of special steels using standard diagrams to assess the content of non-metallic inclusions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50602
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204/A1 (1995-06)
Metallic products - Types of inspection documents; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10003-1 * EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10052 * EN 10109-1 * EN 10163-2 * EN 10204 * EN 10221 * EN ISO 377 * EURONORM 23 * EURONORM 103 * ISO 14284 * NF A 04-106:1984 * SS 111116:1987 * EN 10083-1 * EN 10083-2 * EN 10083-3 * EN 10087 * prEN 10263-1 * prEN 10263-3 * prEN 10277-1 * prEN 10277-4 * EURONORM 85 * EURONORM 86 * EURONORM 89 * EURONORM 17 * EURONORM 108 * EURONORM 58 * EURONORM 59 * EURONORM 60 * EURONORM 61 * EURONORM 65 * EN 10029 * EN 10048 * EN 10051 * EURONORM 91
Thay thế cho
BS 970-1:1996
Specification for wrought steels for mechanical and allied engineering purposes. General inspection and testing procedures and specific requirements for carbon, carbon manganese, alloy and stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn BS 970-1:1996
Ngày phát hành 1996-05-15
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS EN 10084:2008
Case hardening steels. Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10084:2008
Ngày phát hành 2008-06-30
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 10084:2008
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10084:2008
Ngày phát hành 2008-06-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS EN 10084:1998*BS 970-1:1996
Từ khóa
Case-hardening steels * Billets * Steels * Bars (materials) * Sheet materials * Semi-finished products * Rockwell hardness measurement * Brinell hardness measurement * Hardness measurement * Grades (quality) * Instructions for use * Tempering * Unalloyed steels * Alloy steels * Austenitic steels * Manganese steels * Stainless steels * Forgings * Rolling * Mechanical testing * Inspection * Chemical composition * Marking * Inclusions * Non-metallic inclusions * Heat treatment * Designations * Hardness * Tensile testing * Tensile strength * Impact testing * Dimensions * Hot-working * Verification * Visual inspection (testing)
Mục phân loại
Số trang
34