Loading data. Please wait

BS EN 10084:2008

Case hardening steels. Technical delivery conditions

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2008-06-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 10084:2008
Tên tiêu chuẩn
Case hardening steels. Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2008-06-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10084:2008 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10052 * EN 10160 * EN 10163-2 * EN 10204 * EN 10221 * EN 10247:2007 * prCEN/TR 10261 * EN 10308 * EN ISO 377 * EN ISO 642 * ISO 642:1999 * EN ISO 643 * EN ISO 6506-1 * EN ISO 6508-1 * EN ISO 14284 * EN 10083-1 * EN 10083-2 * EN 10083-3 * EN 10085 * EN 10087 * EN 10089 * EN 10263-1 * EN 10263-3 * EN 10277-1 * EN 10277-4 * ISO 683-11
Thay thế cho
BS EN 10084:1998
Case hardening steels. Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 10084:1998
Ngày phát hành 1998-09-15
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Case-hardening steels * Steels * Billets * Bars (materials) * Sheet materials * Strips * Forgings * Hot-working * Rolling * Semi-finished products * Chemical composition * Hardness * Hardenability * Heat treatment * Dimensions * Grades (quality) * Inclusions * Non-metallic inclusions * Surfaces * Hardness measurement * Unalloyed steels * Alloy steels * Austenitic steels * Inspection * Mechanical testing * Tensile strength * Marking * Verification * Visual inspection (testing) * Flat steel bars * Tape
Mục phân loại
Số trang
40