Loading data. Please wait

IEC 61095*CEI 61095

Electromechanical contactors for household and similar purposes

Số trang: 259
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61095*CEI 61095
Tên tiêu chuẩn
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61095 (2009-11), IDT * BS EN 61095 (2009-05-31), IDT * EN 61095 (2009-03), IDT * NF C61-480 (2009-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61095 (2010-01-01), IDT * PN-EN 61095 (2009-06-22), IDT * PN-EN 61095 (2011-09-08), IDT * SS-EN 61095 (2009-04-27), IDT * UNE-EN 61095 (2010-01-20), IDT * GOST R 51731 (2010), IDT * STN EN 61095 (2009-11-01), IDT * CSN EN 61095 ed. 2 (2009-12-01), IDT * DS/EN 61095 (2009-05-18), IDT * NEN-EN-IEC 61095:2009 en (2009-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604 AMD 1*CEI 60050-604 AMD 1 (1998-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604 AMD 1*CEI 60050-604 AMD 1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (2002-05)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2007-11)
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (2005-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 (2006-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-1: Ageing ovens - Single-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2 (2000-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance porperties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3 (2000-04)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens - Multi-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-5*CEI 60216-5 (2008-03)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-5*CEI 60216-5
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-6*CEI 60216-6 (2006-05)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-6*CEI 60216-6
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 (2007-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (2006-11)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identifiation - Identification of equipment terminals and conductor terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60447*CEI 60447 (2004-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Actuating principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60447*CEI 60447
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 (1999-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1 (2004-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61180-1*CEI 61180-1 (1992-10)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61180-1*CEI 61180-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61180-2*CEI 61180-2 (1994-06)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 2: Test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61180-2*CEI 61180-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-78 (2001-08) * IEC 60099-1 (1991-05) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60216-3 (2006-04) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60947-1 (2007-06) * IEC 60947-4-1 (2000-11) * IEC 60947-4-1 AMD 1 (2002-09) * IEC 60947-4-1 AMD 2 (2005-06) * IEC 60947-5-1 (2003-11) * ISO 2039-2 (1987-07)
Thay thế cho
IEC 61095 AMD 1*CEI 61095 AMD 1 (2000-05)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61095 AMD 1*CEI 61095 AMD 1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61095 Edition 1.1*CEI 61095 Edition 1.1 (2000-10)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61095 Edition 1.1*CEI 61095 Edition 1.1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61095*CEI 61095 (1992-06)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61095*CEI 61095
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 17B/1640/FDIS (2008-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61095*CEI 61095 (2009-02)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61095*CEI 61095
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 29.120.99. Phụ tùng điện khác
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60158-3*CEI 60158-3 (1985)
Low-voltage controlgear. Part 3 : Additional requirements for contactors subject to certification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60158-3*CEI 60158-3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61095 AMD 1*CEI 61095 AMD 1 (2000-05)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61095 AMD 1*CEI 61095 AMD 1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61095 Edition 1.1*CEI 61095 Edition 1.1 (2000-10)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61095 Edition 1.1*CEI 61095 Edition 1.1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61095*CEI 61095 (1992-06)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61095*CEI 61095
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 17B/1640/FDIS (2008-11) * IEC 17B/1574/CDV (2007-07) * IEC 17B/1043/FDIS (2000-02) * IEC 17B/970/CDV (1998-12) * IEC/DIS 17B/23E(CO)194/128 (1991-10)
Từ khóa
Amount of inspection * Characteristics * Classification * Contactors * Definitions * Dielectric * Dielectric properties * Domestic * Electric appliances * Electric household appliances * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic compatibility * Electromechanical * Electromechanical devices * EMC * Energy consumption * House installations * Household use * Impact testers * Inscription * Installations * Low voltage * Low-voltage switchgear * Marking * Product information * Properties * Protective measures * Relays * Remote control switches * Resistance * Specification (approval) * Switchgear * Test apparatus * Test certificates * Testing * Time switches
Số trang
259