Loading data. Please wait
Grouts for tiles - Definitions and specifications; German version EN 13888:2002
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-12-00
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 87 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Determination of transverse deformation for cementitious adhesives and grouts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12002 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives and grouts for tiles - Part 1: Determination of chemical resistance of reaction resin mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-1 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 2: Determination of resistance to abrasion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 3: Determination of flexural and compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 4: Determination of shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Part 5: Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 13888:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13888 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 13888:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13888 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grouts for tiles - Definitions and specifications; German version EN 13888:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13888 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |