Loading data. Please wait
Grout for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 13888:2009
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-08-00
| Grouts for tiles - Part 4: Determination of shrinkage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12808-4 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grouts for tiles - Definitions and specifications; German version EN 13888:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13888 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grout for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation; German version EN 13888:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13888 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Grouts for tiles - Definitions and specifications; German version EN 13888:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13888 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |