Loading data. Please wait
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-07-00
Personal eye-protection - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 166 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically propelled road vehicles - Specific requirements for safety - Part 1: On board energy storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1987-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/A11 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-486*CEI 60050-486 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50272-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-3 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |