Loading data. Please wait
Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-10-00
| Personal eye-protection - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 166 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 (IEC 61429:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking of secondary cells and batteries with the international recycling symbol ISO 7000-1135 and indications regarding directives 93/86/EEC and 91/157/EEC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61429/A11 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-486*CEI 60050-486 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-3 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50272-3 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-3 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for secondary batteries and battery installations - Part 3: Traction batteries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50272-3 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
| Trạng thái | Có hiệu lực |