Loading data. Please wait
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure less than or equal to 5 bar - Functional recommendations
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2007-10-01
Foam producing solutions for leak detection on gas installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-215*NF EN 14291 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated safety metal hose assemblies for the connection of domestic appliances using gaseous fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-130*NF EN 14800 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 83.140.40. Ống dẫn 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys. Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-120*NF EN 1057 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses and hose assemblies for liquefied petroleum gas, LPG (liquid or gaseous phase), and natural gas up to 25 bar (2,5 MPa). Specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-283*NF EN 1762 |
Ngày phát hành | 1999-01-01 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure inferior or equal to 5 bar - Functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P45-200*NF EN 1775 |
Ngày phát hành | 1998-08-01 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure up to and including 5 bar - Functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P45-200/A1*NF EN 1775/A1 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure up to and including 5 bar - Functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P45-200/A2*NF EN 1775/A2 |
Ngày phát hành | 2002-10-01 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |