Loading data. Please wait
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure inferior or equal to 5 bar - Functional recommendations
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1998-08-01
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1 : general functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-005-1*NF EN 12007-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2 : specific functional requirements for polyethylene (MOP up to and including 10 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-005-2*NF EN 12007-2 |
Ngày phát hành | 2012-09-01 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Gas pressure regulating installations on service lines - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-015*NF EN 12279 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water. Part 1 : anaerobic jointing compounds. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-106-1*NF EN 751-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water. Part 2 : non-hardening jointing compounds. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-106-2*NF EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water. Part 3 : unsintered PTFE tapes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-106-3*NF EN 751-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3 : fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-065-3*NF EN 1555-3 |
Ngày phát hành | 2010-10-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3 : specific functional requirements for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-005-3*NF EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2015-07-03 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1 : taper external threads and parallel internal threads - Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E03-004-1*NF EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply. Natural gas measuring stations. Functional requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-014*NF EN 1776 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |