Loading data. Please wait
Corrugated safety metal hose assemblies for the connection of domestic appliances using gaseous fuels
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2007-11-01
Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-112*NF EN 1418 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework - Corrugated metal hoses and hose assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-834*NF EN ISO 10380 |
Ngày phát hành | 2012-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A05-101*NF EN ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household economy. Corrugated metallic flexible piping for the external connection of domestic appliances using gaseous fuels distributed by networks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-121 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 83.140.40. Ống dẫn 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-121/A1 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 83.140.40. Ống dẫn 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household economy. Corrugated metallic flexible piping for the external connection of domestic appliances using butane and propane from cylinders. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-125 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 83.140.40. Ống dẫn 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |