Loading data. Please wait
NF A51-120*NF EN 1057Copper and copper alloys. Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications.
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1996-12-01
| Metallic materials. Tube. Drift expanding test. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-093*NF EN 10234 |
| Ngày phát hành | 1994-02-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials. Tube. Flanging test. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-094*NF EN 10235 |
| Ngày phát hành | 1994-02-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semi-finished products in copper. Round copper tubes for capillary brazing and soldering. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-120 |
| Ngày phát hành | 1987-04-01 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-120*NF EN 1057 |
| Ngày phát hành | 2006-08-01 |
| Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-120*NF EN 1057 |
| Ngày phát hành | 2006-08-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |