Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2006-08-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-001*NF EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tube - Drift-expanding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-093*NF EN ISO 8493 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tube - Flanging test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-094*NF EN ISO 8494 |
Ngày phát hành | 2014-07-04 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Combustion method for determination of the carbon content on the inner surface of copper tubes or fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A05-113*NF EN 723 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys. Eddy current test for tubes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A05-115*NF EN 1971 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys. Determination of phosphorus content. Molecular absorption spectrophotometric method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A06-718 |
Ngày phát hành | 1986-11-01 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical analysis of copper containing not less than 99,90 per cent copper. Determination of copper. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A06-721 |
Ngày phát hành | 1966-04-01 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X50-131*NF EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2015-10-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tube (in full section) - Bend test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-091*NF EN ISO 8491 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-120*NF EN 1057+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-01 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-120*NF EN 1057+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |