Loading data. Please wait

NF A51-120*NF EN 1057

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2006-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A51-120*NF EN 1057
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Ngày phát hành
2006-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1057:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-001*NF EN 10002-1 (2001-10-01)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-001*NF EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-093*NF EN ISO 8493 (2004-12-01)
Metallic materials - Tube - Drift-expanding test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-093*NF EN ISO 8493
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-094*NF EN ISO 8494 (2014-07-04)
Metallic materials - Tube - Flanging test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-094*NF EN ISO 8494
Ngày phát hành 2014-07-04
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A05-113*NF EN 723 (2009-10-01)
Copper and copper alloys - Combustion method for determination of the carbon content on the inner surface of copper tubes or fittings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A05-113*NF EN 723
Ngày phát hành 2009-10-01
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A05-115*NF EN 1971 (1999-02-01)
Copper and copper alloys. Eddy current test for tubes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A05-115*NF EN 1971
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A06-718 (1986-11-01)
Copper and copper alloys. Determination of phosphorus content. Molecular absorption spectrophotometric method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-718
Ngày phát hành 1986-11-01
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A06-721 (1966-04-01)
Chemical analysis of copper containing not less than 99,90 per cent copper. Determination of copper.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-721
Ngày phát hành 1966-04-01
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-131*NF EN ISO 9001 (2015-10-15)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-131*NF EN ISO 9001
Ngày phát hành 2015-10-15
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-091*NF EN ISO 8491 (2004-12-01)
Metallic materials - Tube (in full section) - Bend test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-091*NF EN ISO 8491
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 (1998-06-01)
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 1057:199612 (A51-120)
Thay thế bằng
NF A51-120*NF EN 1057+A1 (2010-04-01)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-120*NF EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-04-01
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A51-120*NF EN 1057+A1 (2010-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-120*NF EN 1057+A1
Ngày phát hành 2010-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A51-120*NF EN 1057*NF EN 1057:199612 (A51-120)
Từ khóa
Gas distribution * Wrapping tests * Heat * Tensile testing * Heating * Mechanical properties of materials * Bend testing * Preparation * Gas supply * Tensile stress test * Dimensional tolerances * Marking * Chemical composition * Purification * Trials * Conditioning * Water distribution * Approval testing * Seamless pipes * Defects * Packaging * Treatment * Tensile tests * Designations * Definitions * Dimensions * Gas pipes * Expansion tests * Testing * Copper * Rigid pipes * Water pipes * Copper alloys
Số trang
36