Loading data. Please wait

NF A51-120*NF EN 1057+A1

Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2010-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A51-120*NF EN 1057+A1
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Ngày phát hành
2010-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1057+A1:2010,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 723 * EN 1971 * EN 10002-1 * EN ISO 8491 * EN ISO 8493 * EN ISO 8494 * EN ISO 6507-1 * EN ISO 9001 * ISO 1553 * ISO 4741 * DI 93/38/CE * DI 97/23/CE
Thay thế cho
NF EN 1057:200608 (A51-120)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A51-120*NF EN 1057+A1*NF EN 1057:200608 (A51-120)
Từ khóa
Gas distribution * Wrapping tests * Heat * Tensile testing * Heating * Mechanical properties of materials * Bend testing * Preparation * Gas supply * Tensile stress test * Dimensional tolerances * Marking * Chemical composition * Purification * Trials * Conditioning * Water distribution * Approval testing * Seamless pipes * Defects * Packaging * Treatment * Tensile tests * Designations * Definitions * Dimensions * Gas pipes * Expansion tests * Testing * Copper * Rigid pipes * Water pipes * Copper alloys
Số trang
34