Loading data. Please wait

ETS 300409

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Eurofile transfer teleservice - Service description

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Stage 1 description of the Eurofile Transfer teleservice.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300409
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Eurofile transfer teleservice - Service description
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300409 (1995-11), IDT * SN ETS 300409 (1995-06), IDT * OENORM ETS 300409 (1995-09-01), IDT * PN-ETS 300409 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300409 (1995-07-06), IDT * ETS 300409:1995 en (1995-06-01), IDT * STN ETS 300 409 (1998-08-03), IDT * CSN ETS 300 409 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300080 (1992-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN lower layer protocols for telematic terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300080
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300108 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300108
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300345 (1995-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Interworking between public ISDNs and private ISDNs for the provision of telecommunication services - General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300345
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300383 (1995-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN EUROFILE transfer profile
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300383
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102 * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.220 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300409 (1995-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Eurofile transfer teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300409
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300409 (1995-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Eurofile transfer teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300409
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300409 (1995-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Eurofile transfer teleservice - Service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300409
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300409 (1994-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); eurofile transfer teleservice; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300409
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Definitions * ETSI * Euro-ISDN * File transfer * Integrated services digital network * ISDN * Service definition * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
14