Loading data. Please wait

ETS 300108

Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300108
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-108*NF ETS 300108 (1995-07-01), IDT
Integrated Services Digital Network (ISDN). Circuit-mode 64 kbit/S unrestricted 8 kHz structured bearer service category. Service description.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-108*NF ETS 300108
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300108 (1993-04), IDT * SN ETS 300108 (1992-08), IDT * OENORM ETS 300108 (1993-07-01), IDT * PN-ETS 300108 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300108 (1993-01-04), IDT * ETS 300108:1992 en (1992-08-01), IDT * STN ETS 300 108 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 108 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300103 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of CCITT recommendation X.21, X.21bis and X.20bis based Data Terminal Equipments (DTEs) by an ISDN; synchronous and asynchronous terminal adaption functions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300103
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.140 (1988) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.220 (1988-11) * ITU-T I.221 (1988) * ITU-T I.411 (1988)
Thay thế cho
prETS 300108 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300108
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300108 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300108
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300108 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300108
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300108 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category (T/NA1(89)35); service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300108
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Data communication * Data line * Data transfer * Data transmission * ETSI * European * Information transfer * Integrated services digital network * ISDN * Service definition * Services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone exchanges * Telephone networks
Số trang
16