Loading data. Please wait

prETS 300108

Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300108
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Ngày phát hành
1992-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300103 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of CCITT recommendation X.21, X.21bis and X.20bis based Data Terminal Equipments (DTEs) by an ISDN; synchronous and asynchronous terminal adaption functions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300103
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1988) * ITU-T I.112 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.140 (1988) * ITU-T I.210 (1988) * ITU-T I.220 (1988-11) * ITU-T I.221 (1988) * ITU-T I.411 (1988)
Thay thế cho
prETS 300108 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category (T/NA1(89)35); service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300108
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300108 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300108
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300108 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300108
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300108 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit-mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category; service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300108
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300108 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); circuit mode 64 kbit/s unrestricted 8 kHz structured bearer service category (T/NA1(89)35); service description
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300108
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * ISDN * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Integrated services digital network
Số trang
16