Loading data. Please wait

DIN ISO 720

Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1989-12-00

Liên hệ
This standard specifies a method (autoclave method) of test for determining the hydrolytic resistance of glass grains at 121 degree and a classification according to the test result obtained by the test method of this standard. The methods is intended for use on the more hydrolytic resistant types of glass.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 720
Tên tiêu chuẩn
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985
Ngày phát hành
1989-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 720 (1985-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4187-1 (1974-04)
Screening Surfaces; Perforated Plates for Test Sieves; Round Hole Perforations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4187-1
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4187-2 (1974-04)
Screening Surfaces; Perforated Plates for Test Sieves; Square Hole Perforations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4187-2
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4188-1 (1977-10)
Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4188-1
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8120-1 (1981-07)
Weighing machines; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8120-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12331 (1988-10)
Laboratory glassware; beakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12331
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12380 (1988-05)
Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12380
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12690 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12690
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12691 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12691
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-1 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes, general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-1
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-2 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes with stopcock, straight bore
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-2
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-3 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-3
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-4 (1975-03)
Laboratory glassware; burettes with spindle-valve
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-4
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-6 (1975-03)
Laboratory glassware; micro burettes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-6
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12880-1 (1978-11)
Laboratory electrical appliances; ovens, safety requirements and tests, general technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12880-1
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50011-12 (1987-09)
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-12
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52296 (1989-12)
Glass and glass ceramics; hydrolytic resistance of the surface of glass and glass ceramic plates at 98 °C; method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52296
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
81.060.01. Ðồ gốm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 719 (1989-12)
Glass; hydrolytic resistance of glass grains at 98 °C; method of test and classification; identical with ISO 719:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 719
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1983-07)
Test sieves; Woven metal wire cloth, perforated plate and electroformed sheet; Nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 719 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 719
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1773 (1976-08)
Laboratory glassware; Boiling flasks (narrow-necked)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1773
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3819 (1985-12)
Laboratory glassware; Beakers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3819
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12116 (1976-05) * DIN 12347 (1987-12) * DIN 12491 (1988-03) * DIN 52322 (1989-12) * DIN 52339-1 (1980-12) * DIN 52339-2 (1980-12) * DIN ISO 1776 (1988-05) * DIN ISO 3696 (1988-12) * ISO 385-2 (1984-10) * EO Anl 9 (1988-08-12)
Thay thế cho
DIN 28817 (1976-05)
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28817
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 720 (1987-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 720 (1989-12)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 720
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28817 (1976-05)
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28817
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 720 (1989-12) * DIN ISO 720 (1987-12)
Từ khóa
Autoclaves * Classification * Classification systems * Designations * Determination * Glass * High-temperature testing * Hydrolytic resistance * Materials * Specimen preparation * Test equipment * Testing * Titration * Materials testing * Sample preparation * Glass grains
Số trang
8