Loading data. Please wait
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1976-05-00
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 98 °C and classification of glass into hydrolytic classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12111 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of glass; determination of the acid resistance (gravimetric method) and classification of glass into acid classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12116 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12380 |
Ngày phát hành | 1972-09-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weighing bottles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12605 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; micro burettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-6 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; laboratory thermometers, smallest scale division 1 °C and 2 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12778 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Resistance of Glass Containers to Chemical Attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 225 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 720 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 720 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28817 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |