Loading data. Please wait

DIN 28817

Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1976-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 28817
Tên tiêu chuẩn
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C
Ngày phát hành
1976-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 720 (1985-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12111 (1976-05)
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 98 °C and classification of glass into hydrolytic classes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12111
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12116 (1976-05)
Testing of glass; determination of the acid resistance (gravimetric method) and classification of glass into acid classes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12116
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12380 (1972-09)
Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12380
Ngày phát hành 1972-09-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12605 (1970-03)
Weighing bottles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12605
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12691 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12691
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12700-6 (1975-03)
Laboratory glassware; micro burettes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12700-6
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12778 (1975-04)
Laboratory glassware; laboratory thermometers, smallest scale division 1 °C and 2 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12778
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM C 225 (1973)
Standard Test Methods for Resistance of Glass Containers to Chemical Attack
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM C 225
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1976-04)
Glass plant, pipeline and fittings; Properties of borosilicate glass 3.3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12039 (1976-02) * DIN 12117 (1974-12) * DIN 12331 (1971-04) * DIN 12700 * DIN 50011-1 (1960-05) * DIN 52322 (1976-05) * DIN 52329 (1967-04) * DIN 52339-1 * DIN 52339-2 * AMERIKANISCHES ARZNEIBUCHUSP XIX * FEDERAL SPECIFICATION DD-G-541 B
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN ISO 720 (1989-12)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 720
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN ISO 720 (1989-12)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 °C; method of test and classification; identical with ISO 720:1985
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 720
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 28817 (1976-05)
Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 28817
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Glass * Hydrolytic resistance * Materials * Testing * Hydrolytic * Wire screens * Chemical * Test sieves * Resistance
Số trang
4