Loading data. Please wait
Glass and glass ceramics; hydrolytic resistance of the surface of glass and glass ceramic plates at 98 °C; method of test and classification
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-12-00
Vernier callipers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Tolerances; Linear and Angular Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7168-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; beakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12331 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks, flasks with glass round thread | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-2 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; graduated pipettes for partial delivery, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12695 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical laboratory apparatus; heating baths; general and safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12877 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory electrical appliances; ovens, safety requirements and tests, general technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12880-1 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of specific surface area of solids by gas adsorption using the method of Brunauer, Emmett and Teller (BET); fundamentals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66131 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 1: reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60584-1 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors; identical with IEC 60751, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60751 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass and glass ceramics; hydrolytic resistance of the surface of glass and glass ceramic plates at 98 °C; method of test and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52296 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |