Loading data. Please wait
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (assessment level D)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-00-00
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45910*CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of the supression characteristics of passive radio interference filters and suppression components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 17 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 2 : Test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664A*CEI 60664A |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance information on the application of capacitors, resistors, inductors and complete filter units for radio interference suppression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60940*CEI 60940 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 32400 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection for the supply mains (Assessment level D) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132400 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains (IEC 60384-14:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60384-14 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |