Loading data. Please wait
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1985-09-00
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Basic Values, Calculated Values, Rounded Values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 323-1 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred Numbers and Series of Preferred Numbers; Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 323-2 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General symbols for use in formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing for electrical engineering; testgroup E, test Ea: shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40046-7 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing for electrical engineering; testgroup E, test Eb: bump | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40046-26 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40080 |
Ngày phát hành | 1979-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 101: mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60050-101 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; list of tests and relevant standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnic; basic environmental testing procedures; general and guidance; identical with IEC 60068-1, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-1 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical ingeneering; basic environmental testing procedures; tests; tests A: cold; identical with IEC 60068-2-1, edition 1974 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests, test Ca: damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical engineering; basic environmental testing procedures; tests; test M: low air pressure; identical with IEC 60068-2-13, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical ingeneering; basic environmental testing procedures; tests; test N: change of temperature; identical with IEC 60068-2-14, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Q: sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests, test T: soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical engineering; basic environmental testing procedures; tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices; identical with IEC 60068-2-21, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Db and guidance; damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45910*CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45910*CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45910*CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |