Loading data. Please wait
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1979-11-00
Harmonized system of quality assessment for electronic components; basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45900*CECC 00100 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; basic specifications: environmental test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45902-1*CECC 00006 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; basic specification: sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00007 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60294*CEI 60294 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rule of procedure 6; methods for amending the rules of procedure of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 00106 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45910*CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45910*CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components; generic specification: fixed capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45910*CECC 30000 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |